Có 1 kết quả:

一周 yī zhōu ㄧ ㄓㄡ

1/1

yī zhōu ㄧ ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một tuần lễ

Từ điển Trung-Anh

(1) one week
(2) all the way around
(3) a whole cycle

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0