Có 1 kết quả:
一周 yī zhōu ㄧ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một tuần lễ
Từ điển Trung-Anh
(1) one week
(2) all the way around
(3) a whole cycle
(2) all the way around
(3) a whole cycle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0